Tên thực phẩm | Kẽm (mg) | Tên thực phẩm | Kẽm (mg) |
Sò | 13.4 | Ổi | 2.4 |
Củ cải | 11.0 | Nếp | 2.2 |
Cùi dừa già | 5.0 | Thịt bò | 2.2 |
Đậu hà lan (hạt) | 4.0 | Khoai lang | 2.0 |
Đậu nành | 3.8 | Đậu phộng | 1.9 |
Lòng đỏ trứng gà | 3.7 | Gạo | 1.5 |
Thịt cừu | 2.9 | Kê | 1.5 |
Bột mì | 2.5 | Thịt gà ta | 1.5 |
Thịt heo nạc | 2.5 | Rau om | 1.48 |
Tham khảo: Bảng thành phần thức ăn Việt Nam
Bác sĩ Vi Thị Tươi
Bacsidinhduong.info chia sẻ kiến thức Dinh Dưỡng đến mọi người. Mang lại tư duy đúng đắn về dinh dưỡng cho cộng đồng.
Copyright © 2021 Bác sĩ dinh dưỡng | Powered by Bác sĩ dinh dưỡng