Tên thực phẩm | Folat (mg) | Tên thực phẩm | Folat (mg) |
Gan vịt | 738 | Hạt sen khô | 104 |
Đậu đũa hạt | 666 | Mè (đen, trắng) | 97 |
Đậu xanh | 625 | Su su | 93 |
Gan gà | 588 | Rau câu tươi | 85 |
Đậu đen | 444 | Rau khoai lang | 80 |
Đậu trắng | 394 | Mướp đắng | 72 |
Đậu nành | 375 | Hạt dẻ tươi | 68 |
Đậu hà lan (hạt) | 274 | Cải thìa | 66 |
Đậu phộng | 240 | Đậu hà lan | 65 |
Gan heo | 211 | Đậu đũa | 62 |
Rau muống | 194 | Giá đậu xanh | 61 |
Cải xanh | 187 | Bông cải trắng | 57 |
Cải cúc | 177 | Bông cải xanh | 57 |
Mộc nhĩ | 160 | Bánh mì/bột mì | 44 |
Lòng đỏ trứng gà | 146 | Cải bắp | 43 |
Rau đay | 123 | Cần tây | 36 |
Hạt dẻ khô | 110 | Rau bí | 36 |
Tham khảo: Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam
Bác sĩ Vi Thị Tươi
Bacsidinhduong.info chia sẻ kiến thức Dinh Dưỡng đến mọi người. Mang lại tư duy đúng đắn về dinh dưỡng cho cộng đồng.
Copyright © 2021 Bác sĩ dinh dưỡng | Powered by Bác sĩ dinh dưỡng